| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 53 | 28 |
G7 | 797 | 467 |
G6 | 3810 2376 9287 | 4465 6044 0768 |
G5 | 1401 | 1174 |
G4 | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 | 53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 |
G3 | 46428 40847 | 30029 25268 |
G2 | 19225 | 35677 |
G1 | 18279 | 44241 |
ĐB | 172629 | 544789 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 17 | |
1 | 05 | |
2 | 5859 | 839 |
3 | 4 | 1 |
4 | 7 | 451 |
5 | 39 | 360 |
6 | 8 | 7588 |
7 | 69 | 497 |
8 | 75 | 9 |
9 | 7 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
24 | 78 | 58 | 52 |
88 | 97 | 66 | 17 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/10/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 67, 76, 58 |
Tổng 4 | 68, 77 |
Tổng 5 | 32, 50, 87, 78 |
Tổng 6 | 60, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 71, 80, 08, 44, 35 |
Tổng 9 | 81 |