| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 25 | 45 |
G7 | 276 | 558 |
G6 | 1460 8804 6731 | 8040 4462 5194 |
G5 | 3872 | 0850 |
G4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
G3 | 26045 29266 | 12467 84407 |
G2 | 10165 | 84183 |
G1 | 02750 | 02331 |
ĐB | 025976 | 120039 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 44 | 7 |
1 | 0 | 39 |
2 | 56 | 3 |
3 | 1 | 319 |
4 | 315 | 50 |
5 | 0 | 80 |
6 | 065 | 27 |
7 | 6276 | 3 |
8 | | 23 |
9 | 4 | 49 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
90 | 83 | 91 | 53 |
95 | 81 | 66 | 08 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/11/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00 |
Tổng 1 | 29, 01 |
Tổng 2 | 39, 39, 02 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 32, 14 |
Tổng 6 | 97, 42, 06, 33 |
Tổng 7 | 43 |
Tổng 8 | 44, 44 |
Tổng 9 | 09, 72 |