| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 03 | 88 | 39 |
G7 | 886 | 567 | 375 |
G6 | 5600 2373 6080 | 7045 1597 1267 | 2116 6637 6026 |
G5 | 5316 | 0562 | 0280 |
G4 | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 |
G3 | 46076 44087 | 62482 96452 | 38252 84317 |
G2 | 98236 | 96871 | 16783 |
G1 | 44753 | 74828 | 54741 |
ĐB | 707383 | 050094 | 424873 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 309 | | 12 |
1 | 69 | | 67 |
2 | | 38 | 61 |
3 | 6 | 9 | 976 |
4 | 555 | 5 | 1 |
5 | 993 | 92 | 22 |
6 | | 7727 | 6 |
7 | 36 | 1 | 513 |
8 | 6073 | 8072 | 03 |
9 | | 774 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
59 | 31 | 62 | 58 |
46 | 72 | 94 | 57 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 55 |
Tổng 1 | 47 |
Tổng 2 | 11, 48 |
Tổng 3 | 30, 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25, 70, 16, 43, 34 |
Tổng 8 | 26, 08, 62 |
Tổng 9 | 81 |