| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 35 | 40 |
G7 | 751 | 895 |
G6 | 4473 8120 5395 | 7609 7779 0380 |
G5 | 3671 | 3297 |
G4 | 73276 71599 58884 26440 13976 45533 93299 | 71290 74665 67114 15815 20243 56493 34819 |
G3 | 56069 17462 | 12293 84906 |
G2 | 28337 | 61889 |
G1 | 01155 | 35876 |
ĐB | 435591 | 291214 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | | 96 |
1 | | 4594 |
2 | 0 | |
3 | 537 | |
4 | 0 | 03 |
5 | 15 | |
6 | 92 | 5 |
7 | 3166 | 96 |
8 | 4 | 09 |
9 | 5991 | 57033 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
10 | 09 | 84 | 18 |
81 | 08 | 59 | 32 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/07/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28 |
Tổng 1 | 92, 10 |
Tổng 2 | 93, 75 |
Tổng 3 | 49, 03, 49 |
Tổng 4 | 95, 86 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 89, 52 |
Tổng 8 | 17, 53 |
Tổng 9 | 27, 18 |