| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 24 | 47 |
G7 | 924 | 851 |
G6 | 2826 3721 6362 | 9232 6858 5538 |
G5 | 9224 | 9265 |
G4 | 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 |
G3 | 19648 87946 | 26076 48733 |
G2 | 36028 | 19158 |
G1 | 63255 | 43248 |
ĐB | 741432 | 054011 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 653 | 42 |
1 | 1 | 71 |
2 | 4461468 | |
3 | 2 | 283 |
4 | 786 | 78 |
5 | 5 | 188 |
6 | 2 | 5 |
7 | | 46 |
8 | | 7 |
9 | 4 | 71 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
34 | 00 | 60 | 46 |
45 | 87 | 17 | 82 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/08/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 91, 46, 73 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 30, 85 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 87, 96 |
Tổng 6 | 88, 88, 60 |
Tổng 7 | 07, 98 |
Tổng 8 | 71, 62 |
Tổng 9 | 54, 54 |