| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 08 | 73 | 44 |
G7 | 927 | 522 | 513 |
G6 | 7632 1299 9778 | 6659 5240 0662 | 8186 8697 6926 |
G5 | 5046 | 4212 | 4709 |
G4 | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
G3 | 71169 03189 | 68181 84677 | 18504 62744 |
G2 | 33430 | 24837 | 97352 |
G1 | 20458 | 97819 | 90597 |
ĐB | 710601 | 052640 | 811592 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 8051 | 13 | 994 |
1 | 60 | 269 | 37 |
2 | 7 | 25 | 672 |
3 | 20 | 37 | 7 |
4 | 6 | 080 | 474 |
5 | 8 | 9 | 2 |
6 | 069 | 2 | |
7 | 88 | 37 | |
8 | 9 | 1 | 6 |
9 | 9 | 2 | 7572 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
19 | 22 | 27 | 51 |
73 | 28 | 13 | 84 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/12/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 00, 64 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 66, 57, 66 |
Tổng 3 | 49, 12, 94 |
Tổng 4 | 40, 95, 31 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 88, 79, 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 54 |