| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 66 | 39 | 74 |
G7 | 355 | 330 | 476 |
G6 | 5693 0704 9824 | 8412 7270 6045 | 4084 4986 1060 |
G5 | 7744 | 4377 | 0823 |
G4 | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 |
G3 | 96836 08565 | 75131 39378 | 36162 03604 |
G2 | 78949 | 10929 | 74986 |
G1 | 21142 | 98098 | 86576 |
ĐB | 483609 | 364073 | 728095 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 469 | | 94 |
1 | 4 | 22 | 8 |
2 | 4 | 09 | 3 |
3 | 96 | 901 | 78 |
4 | 492 | 5 | |
5 | 5 | 0 | 8 |
6 | 675 | 98 | 02 |
7 | 8 | 07283 | 466 |
8 | 96 | | 46886 |
9 | 3 | 78 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
15 | 43 | 41 | 23 |
98 | 38 | 18 | 80 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 12/01/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02, 39 |
Tổng 3 | 94, 85, 58, 76 |
Tổng 4 | 59, 13, 40 |
Tổng 5 | 50, 41, 05 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 70, 89 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 81, 09, 63 |