| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 42 | 88 |
G7 | 362 | 328 |
G6 | 6537 6268 1397 | 9903 1674 4578 |
G5 | 2255 | 9698 |
G4 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 |
G3 | 96302 86823 | 26386 38727 |
G2 | 25833 | 55151 |
G1 | 38478 | 32595 |
ĐB | 424317 | 323787 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 62 | 316 |
1 | 97 | |
2 | 53 | 807 |
3 | 793 | |
4 | 26 | 77 |
5 | 57 | 1 |
6 | 28 | 0 |
7 | 8 | 48 |
8 | | 867 |
9 | 70 | 845 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
84 | 16 | 07 | 42 |
59 | 90 | 44 | 82 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 12/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 55 |
Tổng 1 | 10, 56 |
Tổng 2 | 48, 57 |
Tổng 3 | 12 |
Tổng 4 | 86, 68 |
Tổng 5 | 87, 50 |
Tổng 6 | 42, 24 |
Tổng 7 | 61, 61, 89 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 72 |