| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 10 | 87 | 72 |
G7 | 457 | 179 | 768 |
G6 | 4741 9406 2913 | 0716 9459 7242 | 6559 1023 6621 |
G5 | 5938 | 5199 | 3297 |
G4 | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 |
G3 | 56457 57260 | 38118 16718 | 88684 54165 |
G2 | 61357 | 19600 | 86234 |
G1 | 08461 | 80949 | 19286 |
ĐB | 514084 | 274513 | 218330 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 69 | 0 | |
1 | 03 | 6883 | |
2 | 2 | 48 | 3147 |
3 | 8 | 6 | 40 |
4 | 17 | 24379 | |
5 | 7677 | 9 | 928 |
6 | 701 | | 8415 |
7 | 57 | 9 | 2 |
8 | 4 | 7 | 646 |
9 | | 94 | 7 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
11 | 40 | 12 | 23 |
43 | 29 | 33 | 38 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 13/04/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 46 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 49, 21 |
Tổng 4 | 04, 22 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 51 |
Tổng 7 | 89, 89, 07, 89, 34 |
Tổng 8 | 99, 71, 26 |
Tổng 9 | 09 |