| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 02 | 65 | 83 |
G7 | 246 | 478 | 246 |
G6 | 8161 1612 1851 | 1655 0303 8594 | 9650 8058 1033 |
G5 | 4015 | 5133 | 2569 |
G4 | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 | 03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
G3 | 38263 72005 | 33930 23451 | 08622 79415 |
G2 | 04305 | 90931 | 69256 |
G1 | 40040 | 00032 | 03887 |
ĐB | 818417 | 080378 | 068684 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 26955 | 39 | |
1 | 257 | | 245 |
2 | | | 2 |
3 | 7 | 39012 | 3 |
4 | 60 | 1 | 61 |
5 | 1 | 5921 | 0816 |
6 | 103 | 5 | 95 |
7 | 9 | 88 | |
8 | 27 | 93 | 34774 |
9 | | 4 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 90 | 59 | 42 |
07 | 98 | 55 | 86 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 13/10/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 55, 37 |
Tổng 1 | 47 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 67, 49, 03, 94, 49, 67 |
Tổng 4 | 40 |
Tổng 5 | 78, 69, 23, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26 |
Tổng 9 | 54 |