| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 13 | 23 |
G7 | 292 | 536 |
G6 | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
G5 | 7922 | 1210 |
G4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
G3 | 94213 58888 | 95364 04717 |
G2 | 51304 | 72318 |
G1 | 75688 | 78435 |
ĐB | 208358 | 049036 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 074 | 8 |
1 | 333 | 5078 |
2 | 2 | 3981 |
3 | | 656 |
4 | 686 | |
5 | 128 | |
6 | | 94 |
7 | | |
8 | 88 | |
9 | 299 | 7417 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
72 | 39 | 92 | 34 |
98 | 01 | 33 | 10 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 14/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 01, 65, 65 |
Tổng 2 | 57, 66, 57 |
Tổng 3 | 12, 58 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | 23, 41, 05 |
Tổng 6 | 51, 06, 97 |
Tổng 7 | 16, 89 |
Tổng 8 | 99 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |