| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 05 | 40 |
G7 | 917 | 153 |
G6 | 7615 2689 1193 | 2407 7228 1668 |
G5 | 5648 | 3845 |
G4 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 |
G3 | 44726 31363 | 82172 55432 |
G2 | 54245 | 64197 |
G1 | 35059 | 53798 |
ĐB | 803902 | 733872 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 52 | 7 |
1 | 751 | |
2 | 6 | 8 |
3 | 5 | 512 |
4 | 85 | 050 |
5 | 929 | 3 |
6 | 3 | 83 |
7 | 54 | 22 |
8 | 9 | |
9 | 32 | 89478 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
83 | 56 | 00 | 35 |
33 | 50 | 05 | 34 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 14/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 12, 49 |
Tổng 4 | 86, 13, 86 |
Tổng 5 | 50, 14 |
Tổng 6 | 60, 06, 51 |
Tổng 7 | 16, 07 |
Tổng 8 | 08, 71 |
Tổng 9 | 45, 63 |