| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 07 | 78 | 73 |
G7 | 805 | 770 | 551 |
G6 | 3836 6913 0605 | 4209 3939 4414 | 5479 4120 8441 |
G5 | 4720 | 1960 | 6450 |
G4 | 22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 |
G3 | 96401 18809 | 96430 61151 | 08909 83326 |
G2 | 27566 | 40657 | 74460 |
G1 | 09580 | 39944 | 88766 |
ĐB | 962043 | 178713 | 116008 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 75519 | 98 | 1298 |
1 | 3 | 483 | |
2 | 0 | | 06 |
3 | 66 | 90 | 34 |
4 | 6653 | 434 | 1 |
5 | 8 | 817 | 10585 |
6 | 26 | 0 | 06 |
7 | | 80 | 39 |
8 | 00 | 5 | |
9 | | 8 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
10 | 52 | 51 | 93 |
94 | 11 | 16 | 21 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 14/12/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 82, 46, 46 |
Tổng 1 | 01, 83, 83 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 04, 95 |
Tổng 5 | 78, 23 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 53, 44, 71, 62, 17 |
Tổng 9 | 54 |