| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 56 | 53 | 33 |
G7 | 356 | 868 | 001 |
G6 | 5523 8800 4872 | 9249 8649 5274 | 4315 6049 7073 |
G5 | 6066 | 1492 | 6363 |
G4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
G3 | 79283 03641 | 61783 14335 | 98484 00370 |
G2 | 18448 | 71855 | 91501 |
G1 | 58606 | 37910 | 29794 |
ĐB | 229333 | 843919 | 810920 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 06 | 28 | 11 |
1 | | 09 | 53 |
2 | 364 | 6 | 0 |
3 | 3 | 5 | 3 |
4 | 418 | 99 | 98 |
5 | 662 | 35 | 19 |
6 | 69 | 82 | 3 |
7 | 256 | 4 | 3210 |
8 | 3 | 653 | 84 |
9 | | 22 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
63 | 65 | 91 | 15 |
37 | 05 | 80 | 58 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/05/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 82, 82, 46 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75, 39 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | 22, 86 |
Tổng 5 | 14 |
Tổng 6 | 79, 15, 06 |
Tổng 7 | 89, 43, 25 |
Tổng 8 | 17 |
Tổng 9 | 27 |