| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 25 | 99 | 45 |
G7 | 390 | 913 | 890 |
G6 | 6009 8437 3388 | 6144 8250 6891 | 3189 5031 5226 |
G5 | 8809 | 7950 | 9114 |
G4 | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 |
G3 | 09262 63223 | 33981 28714 | 50290 08390 |
G2 | 20893 | 97212 | 51633 |
G1 | 61139 | 76606 | 51515 |
ĐB | 566588 | 749246 | 572986 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 99 | 56 | 0 |
1 | | 3242 | 455 |
2 | 53 | 1 | 6 |
3 | 79 | 82 | 13 |
4 | | 406 | 52 |
5 | 3 | 00 | 94 |
6 | 572 | 2 | 5 |
7 | | | |
8 | 81148 | 1 | 96 |
9 | 033 | 91 | 0500 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
28 | 16 | 07 | 35 |
84 | 94 | 37 | 77 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/06/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 82, 37 |
Tổng 1 | 29, 47, 01, 56 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 67 |
Tổng 4 | 86, 68 |
Tổng 5 | 96 |
Tổng 6 | 33 |
Tổng 7 | 70, 52, 43 |
Tổng 8 | 99, 26, 99 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |