| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 64 | 45 | 49 |
G7 | 233 | 195 | 157 |
G6 | 4387 8047 1648 | 6941 8501 6361 | 8551 8676 7613 |
G5 | 6506 | 6911 | 8507 |
G4 | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
G3 | 08177 93481 | 41513 56764 | 97098 40581 |
G2 | 59635 | 75558 | 40496 |
G1 | 28510 | 16798 | 70731 |
ĐB | 835628 | 249035 | 983396 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 64 | 19 | 7 |
1 | 50 | 13 | 31 |
2 | 8 | 50 | |
3 | 35 | 25 | 841 |
4 | 78 | 51 | 9 |
5 | 6 | 8 | 7184 |
6 | 41 | 1974 | 7 |
7 | 7 | 1 | 6 |
8 | 7071 | | 1 |
9 | 8 | 58 | 9866 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
02 | 37 | 08 | 29 |
93 | 63 | 32 | 65 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 92, 74 |
Tổng 2 | 93, 48, 11, 75, 02 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 59, 59 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 89, 52 |
Tổng 8 | 17, 35, 26 |
Tổng 9 | 63, 45 |