| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 32 | 52 |
G7 | 928 | 310 |
G6 | 7116 3647 1460 | 3809 1169 7186 |
G5 | 4272 | 2208 |
G4 | 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 |
G3 | 85797 94559 | 27812 63341 |
G2 | 01208 | 35684 |
G1 | 88849 | 35603 |
ĐB | 208827 | 242677 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 8 | 983 |
1 | 69 | 0252 |
2 | 837 | |
3 | 2 | |
4 | 79 | 81 |
5 | 59 | 2 |
6 | 07 | 9128 |
7 | 2 | 17 |
8 | 2 | 64 |
9 | 477 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
51 | 15 | 27 | 80 |
23 | 62 | 44 | 54 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 16/06/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 82, 19 |
Tổng 1 | 01, 38 |
Tổng 2 | 20, 75 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | 13, 77, 31 |
Tổng 5 | 14 |
Tổng 6 | 42, 33 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 36, 54, 45 |