Thống kê tổng XSMT 18/01/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64 |
Tổng 1 | 74, 56 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 85, 49 |
Tổng 4 | 40, 77, 40, 04, 04 |
Tổng 5 | 14, 50, 32, 32 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 24 | 40 |
G7 | 152 | 976 |
G6 | 9563 8371 1469 | 2280 2834 3543 |
G5 | 2228 | 3102 |
G4 | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
G3 | 11003 11927 | 90349 09516 |
G2 | 74381 | 79575 |
G1 | 74151 | 51366 |
ĐB | 226290 | 385198 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | 2 |
1 | 66 | |
2 | 487 | 0 |
3 | 9 | 4 |
4 | 039 | |
5 | 221 | 3 |
6 | 39 | 616 |
7 | 12 | 65 |
8 | 41 | 03 |
9 | 8920 | 88 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64 |
Tổng 1 | 74, 56 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 85, 49 |
Tổng 4 | 40, 77, 40, 04, 04 |
Tổng 5 | 14, 50, 32, 32 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |