| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 27 | 97 |
G7 | 456 | 176 |
G6 | 4483 3957 8572 | 9022 8072 5211 |
G5 | 7212 | 4647 |
G4 | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 |
G3 | 21271 33355 | 78044 22776 |
G2 | 83191 | 41054 |
G1 | 72324 | 43842 |
ĐB | 686797 | 918419 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 32 | 04 |
1 | 2 | 109 |
2 | 74 | 221 |
3 | | |
4 | 8 | 75142 |
5 | 6715 | 4 |
6 | 3 | |
7 | 261 | 626 |
8 | 3 | |
9 | 817 | 7 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
53 | 17 | 36 | 00 |
65 | 22 | 44 | 01 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 55, 46 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02, 48 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | 68, 86, 22 |
Tổng 5 | 69, 32, 87 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 98 |
Tổng 8 | 99, 26 |
Tổng 9 | 27, 09 |