| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 72 | 13 | 51 |
G7 | 519 | 255 | 010 |
G6 | 3975 8568 6961 | 8095 7309 4963 | 2556 5755 7792 |
G5 | 3888 | 3837 | 0603 |
G4 | 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 | 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
G3 | 40083 04298 | 68369 42245 | 33877 42297 |
G2 | 26771 | 27969 | 25357 |
G1 | 01968 | 98027 | 21567 |
ĐB | 283930 | 325633 | 904097 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | 976 | 38 |
1 | 94 | 3 | 0 |
2 | 881 | 47 | |
3 | 0 | 7743 | |
4 | | 5 | 90 |
5 | | 5 | 1657 |
6 | 818 | 3899 | 57 |
7 | 251881 | 5 | 6617 |
8 | 83 | | |
9 | 8 | 5 | 277 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
01 | 74 | 80 | 02 |
77 | 08 | 58 | 33 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/06/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 28 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | 75, 84, 84 |
Tổng 3 | 30, 12 |
Tổng 4 | 40 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 97, 06, 88, 24, 51, 42 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 62, 17 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |