| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 53 | 38 |
G7 | 136 | 625 |
G6 | 5090 9838 3011 | 4266 1483 6227 |
G5 | 0358 | 4595 |
G4 | 63159 22647 11585 17520 32885 49064 93840 | 73373 22111 32189 37012 11188 39184 94366 |
G3 | 92820 03400 | 26283 55020 |
G2 | 24105 | 07672 |
G1 | 75694 | 50967 |
ĐB | 079141 | 376288 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 05 | |
1 | 1 | 12 |
2 | 00 | 570 |
3 | 68 | 8 |
4 | 701 | |
5 | 389 | |
6 | 4 | 667 |
7 | | 32 |
8 | 55 | 398438 |
9 | 04 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
54 | 60 | 62 | 46 |
68 | 12 | 59 | 06 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 20/11/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 19 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02 |
Tổng 3 | 94, 94, 67 |
Tổng 4 | 22, 04, 77 |
Tổng 5 | 41, 05 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 25, 98 |
Tổng 8 | 71, 62 |
Tổng 9 | 63, 09 |