| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 18 | 10 | 40 |
G7 | 812 | 933 | 557 |
G6 | 4846 4905 7292 | 3613 1594 4715 | 8836 4899 2986 |
G5 | 0415 | 4048 | 5835 |
G4 | 94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 | 62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 |
G3 | 65564 62376 | 15228 07260 | 81751 85029 |
G2 | 39074 | 23182 | 78394 |
G1 | 81862 | 08042 | 28145 |
ĐB | 254244 | 493570 | 667910 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 5 | 1 | |
1 | 8256 | 0356 | 040 |
2 | | 888 | 79 |
3 | | 3 | 6581 |
4 | 64 | 872 | 05 |
5 | | | 71 |
6 | 942 | 0 | |
7 | 9764 | 30 | |
8 | 2 | 12 | 6 |
9 | 205 | 4 | 9274 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
92 | 77 | 59 | 71 |
53 | 85 | 01 | 57 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 22/09/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 82 |
Tổng 1 | 29, 56 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 77 |
Tổng 5 | 69, 32 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | 07, 89, 34, 25 |
Tổng 8 | 62, 99, 17 |
Tổng 9 | 81 |