| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 91 | 63 |
G7 | 805 | 707 |
G6 | 2289 1979 7974 | 9993 0621 7361 |
G5 | 3664 | 3034 |
G4 | 10100 02347 58430 01675 91668 61210 89545 | 63380 23177 92561 13153 12850 44757 00294 |
G3 | 00472 14829 | 93777 64244 |
G2 | 14580 | 18273 |
G1 | 25269 | 87985 |
ĐB | 302438 | 858556 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 50 | 7 |
1 | 0 | |
2 | 9 | 1 |
3 | 08 | 4 |
4 | 75 | 4 |
5 | | 3076 |
6 | 489 | 311 |
7 | 9452 | 773 |
8 | 90 | 05 |
9 | 1 | 34 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
81 | 60 | 64 | 26 |
20 | 93 | 34 | 10 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/07/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28 |
Tổng 1 | 10, 92, 83, 56 |
Tổng 2 | 20, 66, 84 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | 23, 23 |
Tổng 6 | 51, 24 |
Tổng 7 | 89, 25 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | 45 |