| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 80 | 94 |
G7 | 378 | 726 |
G6 | 3441 1602 8071 | 7284 6608 1646 |
G5 | 8756 | 1063 |
G4 | 12633 22267 65292 11167 07586 10000 87806 | 36984 62749 35919 08615 96569 95084 47473 |
G3 | 57510 91767 | 59400 20757 |
G2 | 62470 | 81764 |
G1 | 81930 | 20653 |
ĐB | 358287 | 493305 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 206 | 805 |
1 | 0 | 95 |
2 | | 6 |
3 | 30 | |
4 | 1 | 69 |
5 | 6 | 73 |
6 | 777 | 394 |
7 | 810 | 3 |
8 | 067 | 444 |
9 | 2 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
14 | 84 | 47 | 15 |
19 | 65 | 44 | 25 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/10/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 00 |
Tổng 1 | 29, 83, 38 |
Tổng 2 | 11 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | 86, 86 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 51, 79 |
Tổng 7 | 16, 07 |
Tổng 8 | 26, 62, 71, 26 |
Tổng 9 | 27 |