| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 80 | 82 |
G7 | 822 | 320 |
G6 | 6814 0242 1427 | 1753 7324 2463 |
G5 | 9149 | 8432 |
G4 | 87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 | 93978 36222 67654 14635 12077 82195 72749 |
G3 | 85813 30459 | 19346 71707 |
G2 | 93372 | 89302 |
G1 | 60963 | 99128 |
ĐB | 849868 | 052051 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | | 72 |
1 | 403 | |
2 | 271 | 0428 |
3 | 03 | 25 |
4 | 29 | 96 |
5 | 409 | 341 |
6 | 38 | 3 |
7 | 2 | 87 |
8 | 0 | 2 |
9 | 9 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
90 | 13 | 60 | 49 |
64 | 02 | 48 | 01 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 25/10/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 55, 64 |
Tổng 1 | 83, 38 |
Tổng 2 | 75, 75 |
Tổng 3 | 30, 94 |
Tổng 4 | 13 |
Tổng 5 | 96, 32 |
Tổng 6 | 60, 60, 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 63, 72 |