| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 33 | 79 | 51 |
G7 | 652 | 627 | 083 |
G6 | 6162 0196 3381 | 5539 7722 7618 | 4713 1545 9088 |
G5 | 4239 | 4045 | 4866 |
G4 | 78049 32188 18072 70206 14707 87432 22471 | 66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 | 86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 |
G3 | 09352 55219 | 14066 96902 | 93050 26460 |
G2 | 22449 | 53467 | 07322 |
G1 | 96717 | 20846 | 14495 |
ĐB | 131735 | 812125 | 321375 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 67 | 342 | 5 |
1 | 97 | 8 | 35 |
2 | | 725 | 882 |
3 | 3925 | 9 | |
4 | 99 | 56836 | 59 |
5 | 22 | | 10 |
6 | 2 | 667 | 660 |
7 | 21 | 92 | 75 |
8 | 18 | | 38 |
9 | 6 | | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
52 | 05 | 55 | 12 |
18 | 80 | 24 | 37 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/10/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 30, 21 |
Tổng 4 | 22, 13, 59, 68 |
Tổng 5 | 14, 50 |
Tổng 6 | 42, 33 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 80, 99 |
Tổng 9 | 27, 54, 72, 63 |