| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 97 | 45 |
G7 | 594 | 760 |
G6 | 4813 6446 5591 | 7428 1792 3928 |
G5 | 4170 | 4526 |
G4 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 | 66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 |
G3 | 22491 80138 | 59125 05699 |
G2 | 70383 | 54449 |
G1 | 57197 | 08567 |
ĐB | 682302 | 443868 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 42 | |
1 | 3 | |
2 | 22 | 8865 |
3 | 8 | 6 |
4 | 6 | 59 |
5 | | 4 |
6 | 1 | 0678 |
7 | 072 | 1 |
8 | 13 | |
9 | 74117 | 21499 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
83 | 56 | 35 | 00 |
59 | 36 | 25 | 33 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/12/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 73 |
Tổng 1 | 83, 92, 92 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 30, 85 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 42, 88 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 17, 62, 71, 44, 71, 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |