| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 96 | 77 | 48 |
G7 | 767 | 666 | 677 |
G6 | 6837 7572 8765 | 0705 6862 3803 | 9951 2627 6931 |
G5 | 2707 | 2672 | 4245 |
G4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 |
G3 | 18456 16016 | 61125 79331 | 28580 97394 |
G2 | 55622 | 27584 | 04060 |
G1 | 77677 | 25893 | 62031 |
ĐB | 413022 | 456669 | 893292 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7 | 53811 | |
1 | 66 | | |
2 | 22 | 5 | 7 |
3 | 773 | 301 | 151 |
4 | | 9 | 854 |
5 | 6 | | 10 |
6 | 756 | 629 | 0 |
7 | 217 | 722 | 72 |
8 | 7 | 4 | 650 |
9 | 64 | 3 | 942 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
23 | 08 | 50 | 94 |
90 | 21 | 96 | 89 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 04/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 83 |
Tổng 2 | 02, 75, 48 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 13, 86, 95, 86, 13 |
Tổng 5 | 50 |
Tổng 6 | 79 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 54, 54, 18, 18, 81, 45 |