| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 20 | 43 | 06 |
G7 | 223 | 459 | 250 |
G6 | 3663 3799 3287 | 1838 6264 8801 | 8575 3170 7823 |
G5 | 9799 | 6078 | 7300 |
G4 | 37448 63288 16282 79508 65861 65643 49277 | 16939 52606 83654 86663 20339 19563 45554 | 97305 10705 69130 85494 07817 45798 99757 |
G3 | 79186 58892 | 67761 78764 | 55405 51602 |
G2 | 14027 | 40700 | 56476 |
G1 | 06320 | 55254 | 12569 |
ĐB | 197343 | 827561 | 003028 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 8 | 160 | 605552 |
1 | | | 7 |
2 | 0370 | | 38 |
3 | | 899 | 0 |
4 | 833 | 3 | |
5 | | 9444 | 07 |
6 | 31 | 433141 | 9 |
7 | 7 | 8 | 506 |
8 | 7826 | | |
9 | 992 | | 48 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
49 | 68 | 35 | 29 |
60 | 34 | 74 | 40 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 06/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 28 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 57 |
Tổng 3 | 94, 85, 58 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 05, 78, 50, 78 |
Tổng 6 | 06, 15 |
Tổng 7 | 43, 89, 61, 52 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | 63 |