| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 42 | 08 | 17 |
G7 | 372 | 789 | 311 |
G6 | 5943 9836 6180 | 7850 1337 1510 | 5019 7366 1047 |
G5 | 8589 | 5699 | 3666 |
G4 | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 | 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 | 60101 13305 47661 63342 03685 73214 64122 |
G3 | 88565 96987 | 69532 89787 | 95433 37917 |
G2 | 63559 | 69154 | 04051 |
G1 | 13122 | 19108 | 00610 |
ĐB | 539517 | 066425 | 909255 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 71 | 868 | 15 |
1 | 457 | 0 | 719470 |
2 | 2 | 55 | 2 |
3 | 66 | 72 | 3 |
4 | 233 | | 72 |
5 | 9 | 0474 | 15 |
6 | 5 | | 661 |
7 | 2 | | |
8 | 097 | 9087 | 5 |
9 | 5 | 90 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
52 | 68 | 00 | 88 |
22 | 57 | 42 | 30 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 06/12/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02, 11, 20 |
Tổng 3 | 94, 21, 67, 85, 49 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | 96, 23 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 16, 89 |
Tổng 8 | 71, 53, 08 |
Tổng 9 | 81, 63 |