| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 16 | 48 | 11 |
G7 | 123 | 577 | 556 |
G6 | 3524 7959 8331 | 7094 3251 9045 | 4861 9274 5994 |
G5 | 7124 | 1247 | 5380 |
G4 | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 | 66255 21124 88867 27009 08692 23193 72600 |
G3 | 48239 28137 | 37576 20063 | 64138 00982 |
G2 | 86576 | 55354 | 12957 |
G1 | 38601 | 99081 | 53059 |
ĐB | 451321 | 735108 | 581143 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 71 | 58 | 90 |
1 | 60 | 3 | 1 |
2 | 3441 | | 4 |
3 | 17197 | | 8 |
4 | 0 | 857 | 3 |
5 | 9 | 14 | 6579 |
6 | 4 | 283 | 17 |
7 | 6 | 776 | 4 |
8 | | 571 | 02 |
9 | 1 | 4 | 423 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
23 | 93 | 22 | 72 |
51 | 87 | 84 | 30 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 08/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00 |
Tổng 1 | 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 30, 03, 94 |
Tổng 4 | 31, 04 |
Tổng 5 | 41, 05, 05, 96, 78 |
Tổng 6 | 60, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26, 44 |
Tổng 9 | 63, 72 |