| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 87 | 88 | 25 |
G7 | 160 | 873 | 607 |
G6 | 2893 6721 6378 | 6845 3279 4801 | 6141 0403 9684 |
G5 | 3775 | 5073 | 6256 |
G4 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G3 | 90679 17804 | 00638 08166 | 47124 77101 |
G2 | 52497 | 64826 | 10082 |
G1 | 87117 | 83293 | 18530 |
ĐB | 888782 | 266550 | 509945 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 64 | 177 | 731 |
1 | 7 | 46 | 1 |
2 | 194 | 6 | 584 |
3 | 44 | 58 | 0 |
4 | | 5 | 125 |
5 | 5 | 0 | 672 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 859 | 393 | 78 |
8 | 72 | 88 | 42 |
9 | 377 | 83 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
51 | 68 | 94 | 84 |
32 | 44 | 02 | 54 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 09/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 74, 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 94, 85, 21 |
Tổng 4 | 68, 22 |
Tổng 5 | 96 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 52, 07, 16, 98 |
Tổng 8 | 26, 35, 08 |
Tổng 9 | 54 |