| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 49 | 33 | 99 |
G7 | 386 | 197 | 453 |
G6 | 6173 7454 1092 | 1253 1733 7638 | 2778 2552 0267 |
G5 | 9042 | 7844 | 1372 |
G4 | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 |
G3 | 61869 63702 | 78278 89235 | 03309 21437 |
G2 | 17790 | 94200 | 63276 |
G1 | 88099 | 88445 | 64152 |
ĐB | 680366 | 734979 | 728164 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 2 | 0430 | 9 |
1 | 4 | | 87 |
2 | 04 | | 2 |
3 | 8 | 338645 | 7 |
4 | 92 | 45 | 856 |
5 | 477 | 3 | 322 |
6 | 896 | 0 | 794 |
7 | 3 | 789 | 826 |
8 | 6 | | |
9 | 209 | 7 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
80 | 52 | 49 | 12 |
21 | 23 | 40 | 83 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 10/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 56, 65 |
Tổng 2 | 39, 75, 75 |
Tổng 3 | 67, 58, 30, 67, 67 |
Tổng 4 | 40 |
Tổng 5 | 96, 96 |
Tổng 6 | 33, 88 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 72, 63 |