| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 80 | 86 | 95 |
G7 | 656 | 009 | 381 |
G6 | 1040 8120 9228 | 5777 2639 6904 | 1220 3391 0687 |
G5 | 8109 | 8623 | 6587 |
G4 | 52229 41856 78595 93052 88385 56467 09089 | 55291 17003 02332 58316 71992 65742 02460 | 29799 50526 73380 15634 08862 78983 10993 |
G3 | 24589 77608 | 55770 93900 | 19290 87072 |
G2 | 31728 | 58684 | 73661 |
G1 | 60806 | 65889 | 07444 |
ĐB | 305787 | 714906 | 941747 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | 986 | 94306 | |
1 | | 6 | |
2 | 0898 | 3 | 06 |
3 | | 92 | 4 |
4 | 0 | 2 | 47 |
5 | 662 | | |
6 | 7 | 0 | 21 |
7 | | 70 | 2 |
8 | 05997 | 649 | 17703 |
9 | 5 | 12 | 51930 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 16 | 91 | 22 |
89 | 80 | 12 | 02 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 11/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 37 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 95 |
Tổng 5 | 41, 78, 23, 69 |
Tổng 6 | 24, 79 |
Tổng 7 | 70, 98, 43 |
Tổng 8 | 80, 53, 44, 99 |
Tổng 9 | 45 |