| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 12 | 55 | 16 |
G7 | 357 | 027 | 140 |
G6 | 2488 2669 1173 | 5404 3692 7555 | 6783 4436 2466 |
G5 | 7751 | 7224 | 4000 |
G4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | 54761 88521 86674 91386 48350 49589 60751 |
G3 | 19258 75748 | 05256 78361 | 20268 44952 |
G2 | 20727 | 61347 | 54018 |
G1 | 27529 | 52770 | 95946 |
ĐB | 478156 | 038474 | 417898 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | | 4 | 0 |
1 | 2 | 1 | 68 |
2 | 79 | 742 | 1 |
3 | | 1 | 6 |
4 | 668 | 97 | 06 |
5 | 7186 | 556 | 012 |
6 | 99 | 1 | 618 |
7 | 3651 | 04 | 4 |
8 | 84 | 8 | 369 |
9 | | 269 | 8 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
89 | 94 | 26 | 27 |
83 | 63 | 36 | 47 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 11/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 91, 28, 73 |
Tổng 1 | 01, 56 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 30, 21, 67 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 87 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 34, 89 |
Tổng 8 | 08, 17, 44 |
Tổng 9 | 27, 27, 81 |