| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 02 | 80 | 44 |
G7 | 939 | 127 | 135 |
G6 | 0958 1541 0536 | 6417 1659 8701 | 2262 1567 6486 |
G5 | 8834 | 5189 | 8932 |
G4 | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 |
G3 | 75213 12105 | 46128 22762 | 17537 09371 |
G2 | 89042 | 39736 | 65923 |
G1 | 67256 | 94402 | 27006 |
ĐB | 401945 | 161927 | 907757 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 25 | 152 | 06 |
1 | 873 | 78 | 9 |
2 | 4 | 7987 | 53 |
3 | 9642 | 6 | 527 |
4 | 1925 | | 45 |
5 | 86 | 97 | 87 |
6 | | 2 | 279 |
7 | 64 | 7 | 1 |
8 | | 0927 | 6 |
9 | | | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
38 | 79 | 05 | 82 |
04 | 25 | 58 | 49 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 11/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 67, 58 |
Tổng 4 | 40, 77, 86 |
Tổng 5 | 23 |
Tổng 6 | 15, 24, 51 |
Tổng 7 | 98, 52, 07, 89 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90, 36, 45, 72 |