| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 18 | 61 | 38 |
G7 | 851 | 448 | 782 |
G6 | 6340 7273 3277 | 2833 5158 6712 | 9331 5344 6477 |
G5 | 8739 | 6643 | 4680 |
G4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
G3 | 22723 72074 | 60960 46299 | 88322 97916 |
G2 | 43603 | 73986 | 67245 |
G1 | 00309 | 95023 | 86660 |
ĐB | 647492 | 879516 | 755914 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 339 | 5 | |
1 | 8 | 26 | 64 |
2 | 3 | 3 | 2 |
3 | 97 | 3 | 81 |
4 | 06 | 83 | 445 |
5 | 1 | 87 | |
6 | | 10 | 50 |
7 | 3714 | 86 | 7666 |
8 | 09 | 16 | 20 |
9 | 42 | 969 | 01 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
01 | 84 | 38 | 81 |
04 | 50 | 12 | 10 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 11/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 73 |
Tổng 1 | 29, 65, 92, 10, 83, 38 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 32 |
Tổng 6 | 88, 06, 88, 15, 24 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26 |
Tổng 9 | 54 |