| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 87 | 49 | 39 |
G7 | 190 | 724 | 139 |
G6 | 4975 9789 1765 | 1520 5950 1920 | 9823 4610 0772 |
G5 | 3606 | 8828 | 5050 |
G4 | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
G3 | 78449 98784 | 22761 29644 | 76390 16613 |
G2 | 14919 | 80096 | 21082 |
G1 | 34468 | 52020 | 45605 |
ĐB | 567982 | 993362 | 487423 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 62 | | 5 |
1 | 9 | | 073 |
2 | 5 | 4008540 | 3403 |
3 | | 086 | 99 |
4 | 9 | 94 | |
5 | 4 | 0 | 01 |
6 | 578 | 912 | |
7 | 5 | 4 | 28 |
8 | 79842 | | 2 |
9 | 040 | 6 | 390 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
94 | 68 | 32 | 84 |
44 | 78 | 13 | 05 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 17/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 46, 19 |
Tổng 1 | 83, 92 |
Tổng 2 | 20, 20, 02 |
Tổng 3 | 67 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 87, 87, 78, 96, 69 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 07, 16 |
Tổng 8 | 08 |
Tổng 9 | 27 |