| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 22 | 97 | 31 |
G7 | 179 | 935 | 367 |
G6 | 0297 3244 7846 | 4205 4920 5093 | 9654 5774 5762 |
G5 | 8626 | 3216 | 0659 |
G4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G3 | 96965 01802 | 20042 33202 | 74256 31489 |
G2 | 14202 | 21129 | 62100 |
G1 | 50877 | 87067 | 38926 |
ĐB | 925135 | 078640 | 538064 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | 22 | 532 | 9650 |
1 | 55 | 6 | |
2 | 26 | 09 | 6 |
3 | 95 | 540 | 15 |
4 | 46 | 20 | |
5 | 4 | 00 | 4926 |
6 | 5 | 7 | 7284 |
7 | 97 | 1 | 4 |
8 | 6 | | 29 |
9 | 728 | 734 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
33 | 23 | 83 | 77 |
94 | 70 | 49 | 45 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 18/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 85, 67, 58, 85, 67 |
Tổng 4 | 31, 40, 95 |
Tổng 5 | 96, 05 |
Tổng 6 | 33, 06, 42 |
Tổng 7 | 16 |
Tổng 8 | 99, 17, 17 |
Tổng 9 | 72 |