| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 90 | 17 | 92 |
G7 | 563 | 214 | 506 |
G6 | 7337 2178 8918 | 4396 5270 2715 | 6565 0047 6998 |
G5 | 6205 | 0026 | 8019 |
G4 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
G3 | 29150 94147 | 11143 91906 | 78984 69294 |
G2 | 63822 | 90147 | 44191 |
G1 | 14433 | 81129 | 64161 |
ĐB | 395851 | 066462 | 769487 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | 58 | 946 | 662 |
1 | 8 | 745 | 96 |
2 | 402 | 69 | |
3 | 713 | 7 | |
4 | 17 | 237 | 7 |
5 | 001 | | 0 |
6 | 3 | 22 | 51 |
7 | 8 | 0 | |
8 | | | 047 |
9 | 05 | 650 | 286241 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
59 | 92 | 53 | 11 |
02 | 23 | 68 | 80 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 19/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 19 |
Tổng 1 | 38, 47, 83, 10, 47 |
Tổng 2 | 02 |
Tổng 3 | 30, 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 24, 06, 06 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 45, 36 |