| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 08 | 10 | 36 |
G7 | 333 | 563 | 717 |
G6 | 9480 7159 2624 | 6830 0470 5845 | 7548 2599 4606 |
G5 | 1723 | 3049 | 7920 |
G4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 | 12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 |
G3 | 43565 45693 | 96486 10748 | 58818 39518 |
G2 | 31245 | 63563 | 84450 |
G1 | 85207 | 92811 | 36290 |
ĐB | 904459 | 278438 | 613601 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 827 | 28 | 611 |
1 | 0 | 01 | 788 |
2 | 43 | | 030 |
3 | 3 | 08 | 6 |
4 | 15 | 5928 | 8 |
5 | 959 | | 0 |
6 | 5 | 353 | 4 |
7 | | 00 | 2 |
8 | 058 | 66 | |
9 | 13 | 3 | 9490 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
93 | 34 | 28 | 35 |
04 | 90 | 07 | 30 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 14/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 37, 00, 55 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 84, 02, 57 |
Tổng 3 | 85, 49, 21 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 60, 79 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 17, 17 |
Tổng 9 | 81, 18 |