| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 56 | 81 | 72 |
G7 | 461 | 826 | 945 |
G6 | 9972 4443 9068 | 1137 6080 6864 | 5161 2544 4219 |
G5 | 8968 | 7732 | 8450 |
G4 | 36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 | 88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
G3 | 16947 23008 | 17346 22797 | 28046 19405 |
G2 | 91282 | 80013 | 62288 |
G1 | 21149 | 74461 | 82628 |
ĐB | 782471 | 113917 | 787547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 8 | | 5 |
1 | | 37 | 97 |
2 | | 6 | 698 |
3 | | 729 | 2 |
4 | 3079 | 76 | 5467 |
5 | 64 | 0 | 04 |
6 | 18807 | 41 | 19 |
7 | 21 | 1 | 2 |
8 | 02 | 102 | 88 |
9 | 98 | 097 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
19 | 74 | 37 | 88 |
66 | 38 | 84 | 80 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 21/12/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 19, 82 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 57, 48 |
Tổng 3 | 12, 94, 21, 94 |
Tổng 4 | 68, 13, 86, 40 |
Tổng 5 | 32 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 08, 17 |
Tổng 9 | 54 |