| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 84 | 66 | 38 |
G7 | 495 | 886 | 776 |
G6 | 2987 8849 7533 | 3989 8511 5137 | 4935 4137 4453 |
G5 | 3520 | 9206 | 2514 |
G4 | 56506 77425 17030 70358 22420 82744 16754 | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 | 62702 06757 75996 25025 34464 14407 01990 |
G3 | 07959 47384 | 45976 94943 | 19110 34355 |
G2 | 74888 | 93105 | 06482 |
G1 | 38128 | 11140 | 55652 |
ĐB | 237945 | 727526 | 573288 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 6 | 665 | 27 |
1 | | 1 | 40 |
2 | 0508 | 366 | 5 |
3 | 30 | 7 | 857 |
4 | 945 | 30 | |
5 | 849 | 17 | 3752 |
6 | | 6 | 4 |
7 | | 66 | 6 |
8 | 4748 | 69 | 28 |
9 | 5 | 9 | 60 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
37 | 82 | 25 | 87 |
05 | 12 | 49 | 14 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 23/11/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 91 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 48, 93, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 04, 59, 95, 95 |
Tổng 5 | 96, 78 |
Tổng 6 | 88, 42, 97 |
Tổng 7 | 07, 52, 07 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 54 |