| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 25 | 42 | 60 |
G7 | 231 | 907 | 132 |
G6 | 3591 4484 1607 | 1685 5043 8371 | 9330 4036 4566 |
G5 | 0062 | 2725 | 0674 |
G4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 |
G3 | 52684 51662 | 54048 90480 | 82988 12828 |
G2 | 25529 | 57906 | 75266 |
G1 | 80035 | 51170 | 68679 |
ĐB | 062909 | 417287 | 607572 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 779 | 7766 | 0 |
1 | 5 | | 7 |
2 | 59 | 50 | 8 |
3 | 15 | 28 | 206 |
4 | 8 | 238 | 12 |
5 | 8 | | |
6 | 22 | 6 | 066 |
7 | | 160 | 4392 |
8 | 4184 | 507 | 98 |
9 | 18 | | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
59 | 07 | 87 | 56 |
19 | 35 | 24 | 70 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 26/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00 |
Tổng 1 | 01, 74 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 21, 76, 49, 21 |
Tổng 4 | 31, 95 |
Tổng 5 | 69, 50, 87 |
Tổng 6 | 51, 51 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18, 90, 54 |