| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 89 | 32 | 76 |
G7 | 882 | 479 | 729 |
G6 | 8422 3392 2796 | 4466 4242 8509 | 1547 6895 5504 |
G5 | 5751 | 9896 | 1217 |
G4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 |
G3 | 23973 22280 | 21081 21510 | 60060 63032 |
G2 | 82676 | 54672 | 22121 |
G1 | 16833 | 91376 | 77351 |
ĐB | 019804 | 969030 | 521527 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 94 | 9 | 41 |
1 | 32 | 40 | 7 |
2 | 2 | | 917 |
3 | 3 | 260 | 2 |
4 | | 24 | 78 |
5 | 162 | | 841 |
6 | | 68 | 90 |
7 | 36 | 9926 | 64 |
8 | 9250 | 981 | |
9 | 265 | 6 | 52 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
58 | 39 | 74 | 63 |
33 | 72 | 53 | 49 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 19/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 29, 10 |
Tổng 2 | 93, 93 |
Tổng 3 | 85, 85, 67 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 24, 24 |
Tổng 7 | 07, 89, 52, 89 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90, 54, 63 |