| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 68 | 31 |
G7 | 666 | 040 |
G6 | 1016 1680 4157 | 4421 2997 1332 |
G5 | 9339 | 3592 |
G4 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 | 88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 |
G3 | 48461 64982 | 36917 79633 |
G2 | 58726 | 42236 |
G1 | 32244 | 41271 |
ĐB | 796653 | 174378 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | | 3 |
1 | 686 | 7 |
2 | 6 | 1 |
3 | 9 | 1236 |
4 | 4 | 06 |
5 | 7553 | 505 |
6 | 861 | |
7 | 15 | 118 |
8 | 02 | 6 |
9 | 7 | 72 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
53 | 87 | 83 | 59 |
90 | 65 | 91 | 03 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 31/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 64, 37 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 48, 39 |
Tổng 3 | 49, 58, 21, 76 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | 23, 96 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 81, 90, 36, 18 |