| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 49 | 43 |
G7 | 284 | 334 |
G6 | 8770 3051 3111 | 2807 8469 4139 |
G5 | 0174 | 4910 |
G4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
G3 | 83862 98066 | 72307 89792 |
G2 | 82254 | 28699 |
G1 | 47579 | 56300 |
ĐB | 168287 | 729799 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | | 770 |
1 | 15 | 0 |
2 | | 86 |
3 | 9 | 49 |
4 | 9 | 308 |
5 | 164 | |
6 | 0226 | 952 |
7 | 0439 | |
8 | 467 | 4 |
9 | | 299 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
84 | 08 | 14 | 44 |
47 | 07 | 65 | 94 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 31/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | 10, 65 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 40, 04 |
Tổng 5 | 96 |
Tổng 6 | 33, 15, 06, 60, 88, 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 81, 90, 63, 72 |