| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398 0628 2083 | 2285 2889 1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
G3 | 28424 71217 | 00088 61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 3 | 9 |
1 | 47 | 1 |
2 | 8644 | 06 |
3 | 04 | 5 |
4 | | 23 |
5 | 134 | 7280 |
6 | | 44 |
7 | 21 | 2 |
8 | 34 | 5958 |
9 | 83 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
11 | 33 | 40 | 38 |
66 | 12 | 43 | 23 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 17/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | 39, 20, 02, 20, 48, 02 |
Tổng 3 | 03, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 14, 14 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 07, 89, 25 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | 54, 63 |