| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 00 | 80 |
G7 | 892 | 846 |
G6 | 7406 8027 3598 | 9762 2961 7811 |
G5 | 0519 | 9612 |
G4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
G3 | 32380 42055 | 72412 63743 |
G2 | 33683 | 73083 |
G1 | 64553 | 03384 |
ĐB | 736956 | 076557 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 06 | |
1 | 91 | 1252 |
2 | 79 | 48 |
3 | 85 | |
4 | | 63 |
5 | 536 | 817 |
6 | 6 | 212 |
7 | | |
8 | 503 | 0634 |
9 | 282 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
86 | 87 | 83 | 25 |
31 | 12 | 74 | 38 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 29, 01, 47 |
Tổng 2 | 39, 48, 84, 66 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | 14, 23 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 25, 25, 34, 34 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 36 |