| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 87 | 60 | 49 |
G7 | 908 | 828 | 674 |
G6 | 7910 8998 3137 | 1179 5423 4397 | 2728 0843 1778 |
G5 | 1238 | 9284 | 7713 |
G4 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
G3 | 23496 41802 | 41467 62463 | 31649 14663 |
G2 | 08092 | 29628 | 11338 |
G1 | 87093 | 90792 | 88523 |
ĐB | 950417 | 715054 | 868014 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 82 | 73 | |
1 | 07 | | 34 |
2 | | 8388 | 893 |
3 | 7863 | | 798 |
4 | 2 | | 939 |
5 | | 04 | 7 |
6 | 2 | 073 | 3 |
7 | | 98 | 4849 |
8 | 7 | 4 | 1 |
9 | 8523623 | 7212 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
44 | 90 | 84 | 07 |
16 | 59 | 31 | 82 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 06/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 00 |
Tổng 1 | 01 |
Tổng 2 | 93, 66, 66 |
Tổng 3 | 03, 94, 21 |
Tổng 4 | 40, 77, 95 |
Tổng 5 | 14, 14 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 72, 18 |